MỤC LỤC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang 12
166
|
Thân Hữu Vị
|
|
1968
|
|
1972
|
|
93/4, Trần Hưng Đạo, Ninh Kiều, TPCT
|
0710.834217
|
167.
|
Thái Ngọc San
|
1868
|
1983
|
9B
|
1986
|
|
Lê Bình, Cái Răng, TP Cần Thơ
|
0710.846226
0919.129938
|
168.
|
Thái Ngọc Thuận
|
1955
|
1969
|
8A4
|
1974
|
12CN1
|
156/45, Đoàn Thị Điểm, Cái Khế, Ninh Kiều, TP Cần Thơ
|
0710.825303
0919.280895
|
169.
|
Thái Thị Lan
|
1956
|
1970
|
8.3
|
1975
|
12CN1
|
68/10C, CMT8,Cái Khế,Ninh Kiều, TPCT
|
0710.826462
|
170.
|
Thái thị Tam Thanh
|
1954
|
1969
|
8A4
|
1975
|
CV Túc Mễ
|
42/17, Lý tự Trọng, TP Cần Thơ
|
0710.834347
0913.649857
|
171.
|
Thái Văn Hoa
|
1954
|
1970
|
10CT
|
1973
|
12CT
|
111, Châu Văn Liêm, Ninh Kiều, TPCT
|
0710.823413
0913.974967
|
172.
|
Thi Tấn Sản
|
1956
|
1967
|
8.1
|
1974
|
12
|
152/66, Đoàn Thị Điểm, Cái Khế, Ninh Kiều, TP Cần Thơ
|
0710.813248
0918.757459
|
173.
|
Tống Tấn Danh
|
1956
|
1972
|
10CT
|
1975
|
12CT
|
32/5F, Nguyễn Việt Dũng, P.Lê Bình, Cái Răng, TP Cần Thơ
|
0710.846238
0918.367444
|
174.
|
Trần Hoàng Nam
|
|
1971
|
|
1973
|
CN
|
Tổ 9, KP Minh Lương, TT Minh Lương, Châu Thành, Kiên Giang
|
|
175.
|
Trần Hữu Lễ
|
|
|
|
|
|
Thới Thạnh, Thới Thuận, Thốt Nốt, TPCT
|
|
176.
|
Trần Kê Tỵ
|
1950
|
1966
|
8
|
1972
|
CVTĐ
cấp2
|
162/4, Lợi Dũ A, An Bình, Ninh Kiều, TP Cần Thơ
|
0710.847780
|
177.
|
Trần Khắc Hùng
|
1948
|
1967
|
|
1970
|
12CT
|
18/2A, Lê Lợi, TP Long Xuyên, An Giang
|
076.852970
0913.995968
|
178.
|
Trần Kim Giảng
|
1951
|
1967
|
10CN
|
1970
|
12CN
|
69, Trưng Trắc, TP Mỹ Tho, Tiền Giang
|
073.875349
|
179.
|
Trần Kim Hạnh
|
1949
|
1967
|
10 CT
|
1971
|
SHGĐ
|
14/10, KV2, Lê Hồng Phong, Bình Thuỷ, TPCT
|
0710.841413
|
180
|
Trần Đắt Tổng
|
|
1967
|
IIICN
|
1969
|
I CN
|
Hội Làm Vườn, Sở NN&PTNT Đồng Tháp
|
067.853409
|
Xem tiếp trang 14
|
|
|
|
|
|
|
Số người đọc 421025 visitors (1088215 hits) kể từ 12/10/2007 |
|
|
|
|
|
|
|